Tiến hóa của loài người là quá trình thay đổi lâu dài mà con người bắt nguồn từ tổ tiên giống vượn. Bằng chứng khoa học cho thấy các đặc điểm sinh học và hành vi chung của tất cả mọi người bắt nguồn từ tổ tiên giống vượn và tiến hóa trong khoảng thời gian khoảng sáu triệu năm.
Cổ nhân chủng học là nghiên cứu khoa học về sự tiến hóa của con người, nghiên cứu nguồn gốc của các đặc điểm phổ quát và đặc trưng của loài người. Lĩnh vực này liên quan đến việc hiểu biết về những điểm tương đồng và khác biệt giữa con người và các loài khác về gen, hình dạng cơ thể, sinh lý và hành vi. Các nhà cổ nhân chủng học tìm kiếm nguồn gốc của các đặc điểm sinh học và hành vi của con người. Họ tìm cách khám phá cách thức tiến hóa đã định hình nên tiềm năng, khuynh hướng và hạn chế của tất cả mọi người.
Sau đây là quá trình tiến hoá của loài người: Quá trình tiến hoá của loài người
1. Vượn người cổ (Dryopithecus, khoảng 18–10 triệu năm trước)
- Môi trường sống: Rừng rậm ở châu Phi, châu Á và châu Âu.
- Đặc điểm:
Hình dáng giống khỉ hơn là người.
Sống trên cây, đi bằng cả tứ chi.
Là tổ tiên chung của người và tinh tinh.
Ý nghĩa: Giai đoạn khởi đầu của sự phân tách giữa loài người và các loài linh trưởng khác.
2. Australopithecus (khoảng 4–2 triệu năm trước)
- Ví dụ nổi bật: Australopithecus afarensis (Lucy).
- Đặc điểm:
Cao khoảng 1,1–1,5m.
Bộ não nhỏ (~400–500 cm³), nhỏ hơn khỉ hiện nay.
Biết đi bằng hai chân, nhưng vẫn còn leo trèo.
- Công cụ: Chưa có bằng chứng chắc chắn về việc sử dụng công cụ.
- Ý nghĩa: Là giai đoạn bản lề, thể hiện sự thích nghi với lối sống trên mặt đất.
3. Homo habilis (khoảng 2,4–1,4 triệu năm trước)
4. Homo erectus (khoảng 1,9 triệu – 100.000 năm trước)
Não lớn hơn (~800–1100 cm³), cơ thể cao, khỏe mạnh.
Dáng người gần giống người hiện đại.
Biết sử dụng lửa và chế tạo công cụ đá phức tạp hơn.
Văn hóa: Sống theo nhóm, có sự phân công lao động.
Di cư: Là loài đầu tiên rời châu Phi, lan ra châu Á, châu Âu.
5. Homo neanderthalensis (Người Neanderthal, 400.000 – 40.000 năm trước)
- Đặc điểm:
Sống ở châu Âu và Tây Á trong thời kỳ băng hà.
Có não gần bằng người hiện đại (~1200–1750 cm³).
Biết săn bắt, mặc quần áo, làm công cụ tinh vi.
Có khả năng nói và thể hiện cảm xúc (chôn cất người chết).
- Ý nghĩa: Có sự giao phối với Homo sapiens — nhiều người hiện đại mang gen Neanderthal (~1–4%).
6. Homo sapiens (Người hiện đại, từ khoảng 300.000 năm trước đến nay)
- Đặc điểm:
Bộ não lớn (~1300–1500 cm³), trán cao, mặt phẳng, cằm rõ.
Có khả năng tư duy logic, ngôn ngữ, sáng tạo nghệ thuật, biểu tượng.
- Văn hóa:
Tạo ra công cụ, vũ khí, nghệ thuật hang động.
Phát triển ngôn ngữ, tôn giáo, xã hội, nông nghiệp và nền văn minh.
- Phân bố: Di cư khắp thế giới, chiếm ưu thế và là loài người duy nhất còn tồn tại.
Trí Quang